Giới thiệu sản phẩm

J 2-7 ỐNG THỰC PHẨM PU (LOẠI NHẸ)

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Các chất rắn mài mòn như bụi, bột, sợi, mảnh vụn và hạt
  • Cho các nhà máy thu gom và hút bụi, hút chân không công nghiệp, máy hút bụi giấy và sợi dệt
  • Làm ống bảo vệ
Cấu tạo:
  • Thành ống: Polyurethane cao cấp
  • Gân ống: Lõi thép lò xo
  • Độ dày : ~ 0.9mm
Đặc tính:
  • Bề mặt trong nhẵn, phẳng
  • Kháng khuẩn và thủy phân
  • Kháng hóa chất tốt
  • Tiếp đất khử tĩnh điện
  • Đạt chuẩn cấp thực phẩm FDA 21 CFR 177.2600
  • Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -40°C approx. to +90°C approx.
  • short time to +125°C approx.
Quy cách:
  • ø 32 to ø 254 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Stock Lengthsm
    6. Order No.
    7. Order No.
    1. 32
    2. 39
    3. 2.120
    4. 0.460
    5. 0.28
    6. 15
    7. 2-7-032-000
    1. 38
    2. 45
    3. 1.795
    4. 0.430
    5. 0.32
    6. 15
    7. 2-7-038-000
    1. 51
    2. 58
    3. 1.370
    4. 0.365
    5. 0.41
    6. 15
    7. 2-7-051-000
    1. 60
    2. 67
    3. 1.150
    4. 0.285
    5. 0.49
    6. 15
    7. 2-7-060-000
    1. 63
    2. 70
    3. 1.050
    4. 0.205
    5. 0.52
    6. 15
    7. 2-7-063-000
    1. 90
    2. 98
    3. 0.770
    4. 0.155
    5. 0.75
    6. 15
    7. 2-7-090-000
    1. 76
    2. 84
    3. 0.920
    4. 0.195
    5. 0.63
    6. 15
    7. 2-7-076-000
    1. 102
    2. 110
    3. 0.685
    4. 0.115
    5. 0.97
    6. 15
    7. 2-7-102-000
    1. 114
    2. 122
    3. 0.605
    4. 0.105
    5. 1.11
    6. 15
    7. 2-7-114-000
    1. 120
    2. 128
    3. 0.580
    4. 0.105
    5. 1.16
    6. 15
    7. 2-7-120-000
    1. 127
    2. 135
    3. 0.560
    4. 0.085
    5. 1.22
    6. 15
    7. 2-7-127-000
    1. 140
    2. 148
    3. 0.495
    4. 0.085
    5. 1.34
    6. 15
    7. 2-7-140-000
    1. 152
    2. 160
    3. 0.460
    4. 0.075
    5. 1.52
    6. 15
    7. 2-7-152-000
    1. 178
    2. 186
    3. 0.385
    4. 0.055
    5. 1.81
    6. 15
    7. 2-7-178-000
    1. 203
    2. 211
    3. 0.350
    4. 0.050
    5. 2.00
    6. 15
    7. 2-7-203-000
    1. 254
    2. 262
    3. 0.280
    4. 0.020
    5. 2.39
    6. 10
    7. 2-7-254-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 32
      • 39
      • 2.120
      • 0.460
      • Stock Lengths - m 0.28
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-032-000
      • 38
      • 45
      • 1.795
      • 0.430
      • Stock Lengths - m 0.32
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-038-000
      • 51
      • 58
      • 1.370
      • 0.365
      • Stock Lengths - m 0.41
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-051-000
      • 60
      • 67
      • 1.150
      • 0.285
      • Stock Lengths - m 0.49
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-060-000
      • 63
      • 70
      • 1.050
      • 0.205
      • Stock Lengths - m 0.52
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-063-000
      • 90
      • 98
      • 0.770
      • 0.155
      • Stock Lengths - m 0.75
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-090-000
      • 76
      • 84
      • 0.920
      • 0.195
      • Stock Lengths - m 0.63
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-076-000
      • 102
      • 110
      • 0.685
      • 0.115
      • Stock Lengths - m 0.97
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-102-000
      • 114
      • 122
      • 0.605
      • 0.105
      • Stock Lengths - m 1.11
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-114-000
      • 120
      • 128
      • 0.580
      • 0.105
      • Stock Lengths - m 1.16
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-120-000
      • 127
      • 135
      • 0.560
      • 0.085
      • Stock Lengths - m 1.22
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-127-000
      • 140
      • 148
      • 0.495
      • 0.085
      • Stock Lengths - m 1.34
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-140-000
      • 152
      • 160
      • 0.460
      • 0.075
      • Stock Lengths - m 1.52
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-152-000
      • 178
      • 186
      • 0.385
      • 0.055
      • Stock Lengths - m 1.81
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-178-000
      • 203
      • 211
      • 0.350
      • 0.050
      • Stock Lengths - m 2.00
      • Order No. - 15
      • Order No. - 2-7-203-000
      • 254
      • 262
      • 0.280
      • 0.020
      • Stock Lengths - m 2.39
      • Order No. - 10
      • Order No. - 2-7-254-000