Giới thiệu sản phẩm

J 1-7 ỐNG GIÓ MỀM VẢI TPV

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng để xả khí dầu có tính axit và kiềm ở nhiệt độ cao
  • Cho các chất rắn dạng bột như bột và sợi
  • Môi trường khí như hơi và khói
Cấu tạo:
  • Thành ống: Sợi TPV
  • Gân ống: Lõi thép lò xo
  • Độ dày :khoảng 0,5mm
Đặc tính:
  • Chịu được axit và kiềm mạnh
  • Có thể nối đất để khử tĩnh điện                 
  • Chống cháy (theo: UL94-HB)
  • Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -20 °C approx. to +150 °C approx.
  • short time to +170 °C approx.
Quy cách:
  • ø 38 to ø 406 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Stock Lengthsm
    6. Order No.kg/m
    1. 51
    2. 61
    3. 0.240
    4. 0.145
    5. 10
    6. 1-7-051-000
    1. 63
    2. 73
    3. 0.195
    4. 0.115
    5. 10
    6. 1-7-063-000
    1. 76
    2. 86
    3. 0.160
    4. 0.080
    5. 10
    6. 1-7-076-000
    1. 102
    2. 112
    3. 0.120
    4. 0.050
    5. 10
    6. 1-7-102-000
    1. 127
    2. 137
    3. 0.100
    4. 0.035
    5. 10
    6. 1-7-127-000
    1. 152
    2. 162
    3. 0.080
    4. 0.035
    5. 10
    6. 1-7-152-000
    1. 178
    2. 187
    3. 0.070
    4. 0.020
    5. 10
    6. 1-7-178-000
    1. 203
    2. 213
    3. 0.060
    4. 0.020
    5. 10
    6. 1-7-203-000
    1. 254
    2. 264
    3. 0.050
    4. 0.010
    5. 10
    6. 1-7-254-000
    1. 305
    2. 315
    3. 0.040
    4. 0.005
    5. 10
    6. 1-7-305-000
    1. 356
    2. 366
    3. 0.035
    4. 0.005
    5. 10
    6. 1-7-356-000
    1. 406
    2. 416
    3. 0.030
    4. 0.003
    5. 10
    6. 1-7-406-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 51
      • 61
      • 0.240
      • 0.145
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-051-000
      • 63
      • 73
      • 0.195
      • 0.115
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-063-000
      • 76
      • 86
      • 0.160
      • 0.080
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-076-000
      • 102
      • 112
      • 0.120
      • 0.050
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-102-000
      • 127
      • 137
      • 0.100
      • 0.035
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-127-000
      • 152
      • 162
      • 0.080
      • 0.035
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-152-000
      • 178
      • 187
      • 0.070
      • 0.020
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-178-000
      • 203
      • 213
      • 0.060
      • 0.020
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-203-000
      • 254
      • 264
      • 0.050
      • 0.010
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-254-000
      • 305
      • 315
      • 0.040
      • 0.005
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-305-000
      • 356
      • 366
      • 0.035
      • 0.005
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-356-000
      • 406
      • 416
      • 0.030
      • 0.003
      • Stock Lengths - m10
      • Order No. - kg/m 1-7-406-000