Giới thiệu sản phẩm

J 2-4 ỐNG THỰC PHẨM PVC LÒ XO THÉP

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dẫn chất lỏng, khí áp suất cao, các loại hạt nhỏ, bột,..
  • Được sử dụng rộng rãi trong các máy thực phẩm, máy in, sản xuất hóa chất (một số), xây dựng, công trình chế biến gỗ, bến cảng, kho chứa dầu và các lĩnh vực khác.
Cấu tạo:
  • Thành ống: PVC và lõi thép lò xo chịu lực
Đặc tính:
  • Bên trong và bên ngoài ống nhẵn, phẳng và trong suốt
  • Độ dày vỏ ống chống mài mòn và bền
  • Đạt chứng nhận FDA 21 CFR 175.300 (E) về phép được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Phạm vi nhiệt độ:
  • -20 °C approx. to +70 °C approx.
  • short time to +80 °C approx.
Quy cách:
  • ø 9 to ø 102 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 9
    2. 15
    3. 7.000
    4. 0.850
    5. 17
    6. 0.15
    7. 100
    8. 2-4-009-000
    1. 12
    2. 18
    3. 6.000
    4. 0.850
    5. 23
    6. 0.18
    7. 100
    8. 2-4-012-000
    1. 15
    2. 22
    3. 6.000
    4. 0.850
    5. 30
    6. 0.25
    7. 100
    8. 2-4-015-000
    1. 19
    2. 26
    3. 5.000
    4. 0.850
    5. 32
    6. 0.32
    7. 100
    8. 2-4-019-000
    1. 25
    2. 33
    3. 5.000
    4. 0.850
    5. 42
    6. 0.50
    7. 50
    8. 2-4-025-000
    1. 32
    2. 41
    3. 4.000
    4. 0.850
    5. 64
    6. 0.65
    7. 50
    8. 2-4-032-000
    1. 38
    2. 48
    3. 4.000
    4. 0.850
    5. 76
    6. 0.80
    7. 40
    8. 2-4-038-000
    1. 45
    2. 56
    3. 4.000
    4. 0.800
    5. 89
    6. 1.10
    7. 40
    8. 2-4-045-000
    1. 51
    2. 62
    3. 4.000
    4. 0.800
    5. 100
    6. 1.24
    7. 40
    8. 2-4-051-000
    1. 60
    2. 72
    3. 3.600
    4. 0.800
    5. 170
    6. 1.70
    7. 20
    8. 2-4-060-000
    1. 64
    2. 78
    3. 3.600
    4. 0.800
    5. 170
    6. 1.80
    7. 20
    8. 2-4-063-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 9
      • 15
      • 7.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm17
      • Weight - kg/m 0.15
      • Stock Lengths - m 100
      • Order No. - 2-4-009-000
      • 12
      • 18
      • 6.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm23
      • Weight - kg/m 0.18
      • Stock Lengths - m 100
      • Order No. - 2-4-012-000
      • 15
      • 22
      • 6.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm30
      • Weight - kg/m 0.25
      • Stock Lengths - m 100
      • Order No. - 2-4-015-000
      • 19
      • 26
      • 5.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm32
      • Weight - kg/m 0.32
      • Stock Lengths - m 100
      • Order No. - 2-4-019-000
      • 25
      • 33
      • 5.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm42
      • Weight - kg/m 0.50
      • Stock Lengths - m 50
      • Order No. - 2-4-025-000
      • 32
      • 41
      • 4.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm64
      • Weight - kg/m 0.65
      • Stock Lengths - m 50
      • Order No. - 2-4-032-000
      • 38
      • 48
      • 4.000
      • 0.850
      • Bending Radius - mm76
      • Weight - kg/m 0.80
      • Stock Lengths - m 40
      • Order No. - 2-4-038-000
      • 45
      • 56
      • 4.000
      • 0.800
      • Bending Radius - mm89
      • Weight - kg/m 1.10
      • Stock Lengths - m 40
      • Order No. - 2-4-045-000
      • 51
      • 62
      • 4.000
      • 0.800
      • Bending Radius - mm100
      • Weight - kg/m 1.24
      • Stock Lengths - m 40
      • Order No. - 2-4-051-000
      • 60
      • 72
      • 3.600
      • 0.800
      • Bending Radius - mm170
      • Weight - kg/m 1.70
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 2-4-060-000
      • 64
      • 78
      • 3.600
      • 0.800
      • Bending Radius - mm170
      • Weight - kg/m 1.80
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 2-4-063-000