Giới thiệu sản phẩm

J 3-1 ỐNG DẪN PVC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Được dùng đối với dạng bột và chất rắt lớn , hút và xả chân không chất lỏng , như máy hút bụi, công nghiệp, điện tử và vận chuyển chất lỏng
Cấu tạo:
  • Thành ống: PVC mềm cao cấp
  • Gân ống: PVC cứng
Màu sắc tiêu chuẩn:
  • Xám
Đặc tính:
  • Mềm
  • Có thể chịu được áp lực nén chân không nhỏ
  • Kháng kiềm và axit
  • Kháng hóa chất
Phạm vi nhiệt độ:
  • -10 °C approx. to +60 °C approx.
Quy cách:
  • ø 32 to ø 203 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 32
    2. 39
    3. 0.600
    4. 0.200
    5. 32
    6. 0.27
    7. 20
    8. 3-1-032-000
    1. 38
    2. 45
    3. 0.600
    4. 0.200
    5. 38
    6. 0.30
    7. 20
    8. 3-1-038-000
    1. 51
    2. 59
    3. 0.500
    4. 0.200
    5. 51
    6. 0.43
    7. 20
    8. 3-1-051-000
    1. 63
    2. 71
    3. 0.400
    4. 0.160
    5. 63
    6. 0.54
    7. 20
    8. 3-1-063-000
    1. 76
    2. 84
    3. 0.400
    4. 0.160
    5. 76
    6. 0.58
    7. 20
    8. 3-1-076-000
    1. 102
    2. 111
    3. 0.300
    4. 0.140
    5. 102
    6. 0.88
    7. 20
    8. 3-1-102-000
    1. 127
    2. 137
    3. 0.200
    4. 0.110
    5. 127
    6. 1.1
    7. 20
    8. 3-1-127-000
    1. 152
    2. 166
    3. 0.200
    4. 0.090
    5. 152
    6. 1.7
    7. 20
    8. 3-1-152-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 32
      • 39
      • 0.600
      • 0.200
      • Bending Radius - mm32
      • Weight - kg/m 0.27
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-032-000
      • 38
      • 45
      • 0.600
      • 0.200
      • Bending Radius - mm38
      • Weight - kg/m 0.30
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-038-000
      • 51
      • 59
      • 0.500
      • 0.200
      • Bending Radius - mm51
      • Weight - kg/m 0.43
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-051-000
      • 63
      • 71
      • 0.400
      • 0.160
      • Bending Radius - mm63
      • Weight - kg/m 0.54
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-063-000
      • 76
      • 84
      • 0.400
      • 0.160
      • Bending Radius - mm76
      • Weight - kg/m 0.58
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-076-000
      • 102
      • 111
      • 0.300
      • 0.140
      • Bending Radius - mm102
      • Weight - kg/m 0.88
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-102-000
      • 127
      • 137
      • 0.200
      • 0.110
      • Bending Radius - mm127
      • Weight - kg/m 1.1
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-127-000
      • 152
      • 166
      • 0.200
      • 0.090
      • Bending Radius - mm152
      • Weight - kg/m 1.7
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 3-1-152-000