-
Giới thiệu sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ứng Dụng:
- Dùng trong ngành dược phẩm và thực phẩm. Ví dụ: dầu salad, nước tương, giấm, rượu(20%), sữa bột, nước và các hệ thống truyền dẫn thực phẩm khác. (Sử dụng nhiệt độ <30℃) .
Cấu tạo:
- Thành ống: PE đặc biệt
- Gân ống: PE cứng
- Độ dày: ~ 0,8mm
Đặc tính:
- Bên trong nhẵn, phẳng
- kháng được kiềm và axit mạnh
- kháng hóa chất cực tốt
- không mùi, không độc hại
- Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
- -20 °C approx. to +60 °C approx.
Quy cách:
- I.D.mm
- O.D.mm
- Over pressurebar
- Vacuumbar
- Bending Radiusmm
- Weightkg/m
- Stock Lengthsm
- Order No.
- 32
- 39
- 0.600
- 0.200
- 32
- 0.27
- 20
- 3-5-032-000
- 38
- 45
- 0.600
- 0.200
- 38
- 0.30
- 20
- 3-5-038-000
- 51
- 59
- 0.600
- 0.200
- 50
- 0.43
- 20
- 3-5-051-000
- 63
- 71
- 0.400
- 0.160
- 63
- 0.54
- 20
- 3-5-063-000
- 76
- 84
- 0.400
- 0.160
- 76
- 0.58
- 20
- 3-5-076-000
- I.D.mm
- O.D.mm
- Over pressurebar
- Vacuumbar
-
- Bending Radius - mm32
- Weight - kg/m 0.27
- Stock Lengths - m 20
- Order No. - 3-5-032-000
-
- Bending Radius - mm38
- Weight - kg/m 0.30
- Stock Lengths - m 20
- Order No. - 3-5-038-000
-
- Bending Radius - mm50
- Weight - kg/m 0.43
- Stock Lengths - m 20
- Order No. - 3-5-051-000
-
- Bending Radius - mm63
- Weight - kg/m 0.54
- Stock Lengths - m 20
- Order No. - 3-5-063-000
-
- Bending Radius - mm76
- Weight - kg/m 0.58
- Stock Lengths - m 20
- Order No. - 3-5-076-000