Giới thiệu sản phẩm

J 3-6 ỐNG HÚT BỤI PVC LÕI THÉP BỌC NHỰA

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng cho các chất rắn như bụi, bột và sợi, môi trường khí và chất lỏng, hút bụi gia đình và công nghiệp, sấy khô tòa nhà, loại bỏ khói hàn
Cấu tạo:
  • Thành ống: Sợi PVC được gia cố
  • Gân ống: Lõi thép lò xo bọc nhựa
Đặc tính:
  • Kháng kiềm và axit mạnh
  • Kháng hóa chất tốt
  • Nối tiếp đất khử tĩnh điện (theo BGR 132: trước đây là ZH1/200)
  • Bán kính uốn bằng đường kính trong
Phạm vi nhiệt độ:
  • -10 °C approx. to + 85 °C approx.
Quy cách:
  • ø 32 to ø 102 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 32
    2. 38
    3. 1.500
    4. 0.200
    5. 32
    6. 0.28
    7. 15
    8. 3-6-032-000
    1. 38
    2. 44
    3. 1.400
    4. 0.200
    5. 38
    6. 0.34
    7. 15
    8. 3-6-038-000
    1. 41
    2. 47
    3. 1.400
    4. 0.180
    5. 41
    6. 0.37
    7. 15
    8. 3-6-041-000
    1. 44
    2. 50
    3. 1.300
    4. 0.160
    5. 44
    6. 0.38
    7. 15
    8. 3-6-044-000
    1. 51
    2. 57
    3. 1.300
    4. 0.150
    5. 51
    6. 0.46
    7. 15
    8. 3-6-051-000
    1. 63
    2. 69
    3. 1.000
    4. 0.140
    5. 62
    6. 0.53
    7. 15
    8. 3-6-063-000
    1. 76
    2. 82
    3. 0.800
    4. 0.100
    5. 76
    6. 0.68
    7. 10
    8. 3-6-076-000
    1. 80
    2. 86
    3. 0.700
    4. 0.090
    5. 80
    6. 0.83
    7. 10
    8. 3-6-080-000 (OEM)
    1. 89
    2. 95
    3. 0.700
    4. 0.090
    5. 89
    6. 0.93
    7. 10
    8. 3-6-089-000 (OEM)
    1. 102
    2. 108
    3. 0.600
    4. 0.080
    5. 102
    6. 1.00
    7. 10
    8. 3-6-102-000 (OEM)
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 32
      • 38
      • 1.500
      • 0.200
      • Bending Radius - mm32
      • Weight - kg/m 0.28
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-032-000
      • 38
      • 44
      • 1.400
      • 0.200
      • Bending Radius - mm38
      • Weight - kg/m 0.34
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-038-000
      • 41
      • 47
      • 1.400
      • 0.180
      • Bending Radius - mm41
      • Weight - kg/m 0.37
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-041-000
      • 44
      • 50
      • 1.300
      • 0.160
      • Bending Radius - mm44
      • Weight - kg/m 0.38
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-044-000
      • 51
      • 57
      • 1.300
      • 0.150
      • Bending Radius - mm51
      • Weight - kg/m 0.46
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-051-000
      • 63
      • 69
      • 1.000
      • 0.140
      • Bending Radius - mm62
      • Weight - kg/m 0.53
      • Stock Lengths - m 15
      • Order No. - 3-6-063-000
      • 76
      • 82
      • 0.800
      • 0.100
      • Bending Radius - mm76
      • Weight - kg/m 0.68
      • Stock Lengths - m 10
      • Order No. - 3-6-076-000
      • 80
      • 86
      • 0.700
      • 0.090
      • Bending Radius - mm80
      • Weight - kg/m 0.83
      • Stock Lengths - m 10
      • Order No. - 3-6-080-000 (OEM)
      • 89
      • 95
      • 0.700
      • 0.090
      • Bending Radius - mm89
      • Weight - kg/m 0.93
      • Stock Lengths - m 10
      • Order No. - 3-6-089-000 (OEM)
      • 102
      • 108
      • 0.600
      • 0.080
      • Bending Radius - mm102
      • Weight - kg/m 1.00
      • Stock Lengths - m 10
      • Order No. - 3-6-102-000 (OEM)