Giới thiệu sản phẩm

J 4-1 ỐNG GIÓ SILICON SỢI THỦY TINH HAI LỚP

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng trong xả thải khí công nghiệp như lò hàn, lò hơi, sưởi ấm động cơ, thiết bị hàng không và quân sự. 
  • Thích hợp dẫn khí nén công nghiệp, hệ sấy cho các hạt nhựa, mực in.
Cấu tạo:
  • Màng ống: Silicon, vải sợi thủy tinh
  • Gân ống: Lõi thép được bọc sợi thủy tinh
Đặc tính:
  • Bề mặt trong nhẵn, độ đàn hồi cao, độ bền tốt
  • Khả năng chịu lực tốt, chịu được nhiệt độ cao, chống cháy (theo: UL94-HB)
  • Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -70 °C approx. to +260 °C approx.
  • short time to +300 °C approx.
Quy cách:
  • ø 25 to ø 305 mm

 




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 20
    2. 24
    3. 3.000
    4. 0.730
    5. 24
    6. 0.12
    7. 4
    8. 4-1-020-000
    1. 25
    2. 29
    3. 2.800
    4. 0.710
    5. 29
    6. 0.19
    7. 4
    8. 4-1-025-000
    1. 32
    2. 36
    3. 2.700
    4. 0.650
    5. 36
    6. 0.28
    7. 4
    8. 4-1-032-000
    1. 38
    2. 43
    3. 2.600
    4. 0.600
    5. 43
    6. 0.31
    7. 4 / 8
    8. 4-1-038-000
    1. 44
    2. 49
    3. 2.600
    4. 0.580
    5. 49
    6. 0.35
    7. 4 / 8
    8. 4-1-044-000
    1. 51
    2. 57
    3. 2.600
    4. 0.520
    5. 57
    6. 0.39
    7. 4 / 8
    8. 4-1-051-000
    1. 63
    2. 68
    3. 2.400
    4. 0.460
    5. 68
    6. 0.49
    7. 4 / 8
    8. 4-1-063-000
    1. 76
    2. 81
    3. 2.100
    4. 0.430
    5. 81
    6. 0.60
    7. 4 / 8
    8. 4-1-076-000
    1. 90
    2. 95
    3. 2.000
    4. 0.400
    5. 95
    6. 0.71
    7. 4 / 8
    8. 4-1-090-000
    1. 102
    2. 107
    3. 1.900
    4. 0.350
    5. 107
    6. 0.80
    7. 4 / 8
    8. 4-1-102-000
    1. 114
    2. 120
    3. 1.500
    4. 0.300
    5. 120
    6. 0.89
    7. 4 / 8
    8. 4-1-114-000
    1. 127
    2. 133
    3. 1.400
    4. 0.230
    5. 133
    6. 0.96
    7. 4 / 8
    8. 4-1-127-000
    1. 140
    2. 146
    3. 1.300
    4. 0.200
    5. 146
    6. 1.10
    7. 4 / 8
    8. 4-1-140-000
    1. 152
    2. 158
    3. 1.200
    4. 0.170
    5. 158
    6. 1.40
    7. 4 / 8
    8. 4-1-152-000
    1. 165
    2. 171
    3. 0.900
    4. 0.120
    5. 171
    6. 1.70
    7. 4
    8. 4-1-165-000
    1. 178
    2. 184
    3. 1.000
    4. 0.120
    5. 184
    6. 1.43
    7. 4
    8. 4-1-178-000
    1. 203
    2. 209
    3. 0.700
    4. 0.090
    5. 209
    6. 1.90
    7. 4
    8. 4-1-203-000
    1. 254
    2. 260
    3. 0.500
    4. 0.070
    5. 260
    6. 2.09
    7. 4
    8. 4-1-254-000
    1. 305
    2. 311
    3. 0.500
    4. 0.070
    5. 311
    6. 2.61
    7. 4
    8. 4-1-305-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 20
      • 24
      • 3.000
      • 0.730
      • Bending Radius - mm24
      • Weight - kg/m 0.12
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-020-000
      • 25
      • 29
      • 2.800
      • 0.710
      • Bending Radius - mm29
      • Weight - kg/m 0.19
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-025-000
      • 32
      • 36
      • 2.700
      • 0.650
      • Bending Radius - mm36
      • Weight - kg/m 0.28
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-032-000
      • 38
      • 43
      • 2.600
      • 0.600
      • Bending Radius - mm43
      • Weight - kg/m 0.31
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-038-000
      • 44
      • 49
      • 2.600
      • 0.580
      • Bending Radius - mm49
      • Weight - kg/m 0.35
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-044-000
      • 51
      • 57
      • 2.600
      • 0.520
      • Bending Radius - mm57
      • Weight - kg/m 0.39
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-051-000
      • 63
      • 68
      • 2.400
      • 0.460
      • Bending Radius - mm68
      • Weight - kg/m 0.49
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-063-000
      • 76
      • 81
      • 2.100
      • 0.430
      • Bending Radius - mm81
      • Weight - kg/m 0.60
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-076-000
      • 90
      • 95
      • 2.000
      • 0.400
      • Bending Radius - mm95
      • Weight - kg/m 0.71
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-090-000
      • 102
      • 107
      • 1.900
      • 0.350
      • Bending Radius - mm107
      • Weight - kg/m 0.80
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-102-000
      • 114
      • 120
      • 1.500
      • 0.300
      • Bending Radius - mm120
      • Weight - kg/m 0.89
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-114-000
      • 127
      • 133
      • 1.400
      • 0.230
      • Bending Radius - mm133
      • Weight - kg/m 0.96
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-127-000
      • 140
      • 146
      • 1.300
      • 0.200
      • Bending Radius - mm146
      • Weight - kg/m 1.10
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-140-000
      • 152
      • 158
      • 1.200
      • 0.170
      • Bending Radius - mm158
      • Weight - kg/m 1.40
      • Stock Lengths - m 4 / 8
      • Order No. - 4-1-152-000
      • 165
      • 171
      • 0.900
      • 0.120
      • Bending Radius - mm171
      • Weight - kg/m 1.70
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-165-000
      • 178
      • 184
      • 1.000
      • 0.120
      • Bending Radius - mm184
      • Weight - kg/m 1.43
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-178-000
      • 203
      • 209
      • 0.700
      • 0.090
      • Bending Radius - mm209
      • Weight - kg/m 1.90
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-203-000
      • 254
      • 260
      • 0.500
      • 0.070
      • Bending Radius - mm260
      • Weight - kg/m 2.09
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-254-000
      • 305
      • 311
      • 0.500
      • 0.070
      • Bending Radius - mm311
      • Weight - kg/m 2.61
      • Stock Lengths - m 4
      • Order No. - 4-1-305-000