Giới thiệu sản phẩm

J 2-8 ỐNG DẪN PU ( loại nặng )

Thông tin chi tiết sản phẩm
Ứng Dụng:
  • Dùng cho các loại bột, phôi và hạt nhỏ có độ ma sát cao với thành ống
  • Dùng trong máy cắt cỏ, máy quét cỏ và tỉa lá, vận chuyển nguyên liệu thô.
Cấu tạo:
  • Thành ống: PU
  • Gân ống: Lõi thép lò xò
Đặc tính:
  • Chịu áp lực lớn
  • Làm việc ở điều kiện chân không và chống nén cao
  • Kháng khuẩn và có khả năng chống thủy phân
  • Kháng hóa chất tốt
  • Nối tiếp đất có thể khử tĩnh điện
  • Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -40°C approx. to +90°C approx.
  • short time to +125°C approx.
Quy cách:
  • ø 20 to ø 203 mm

 




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Stock Lengthsm
    6. Weightkg/m
    7. Order No.
    1. 20
    2. 27
    3. 4.100
    4. 1.000
    5. 15
    6. 0.44
    7. 2-8-020-000
    1. 25
    2. 32
    3. 3.655
    4. 1.000
    5. 15
    6. 0.28
    7. 2-8-025-000
    1. 32
    2. 40
    3. 3.095
    4. 0.875
    5. 15
    6. 0.44
    7. 2-8-032-000
    1. 38
    2. 46
    3. 2.925
    4. 0.865
    5. 15
    6. 0.52
    7. 2-8-038-000
    1. 51
    2. 59
    3. 2.330
    4. 0.835
    5. 15
    6. 0.66
    7. 2-8-051-000
    1. 60
    2. 68
    3. 1.955
    4. 0.730
    5. 15
    6. 0.78
    7. 2-8-060-000
    1. 63
    2. 71
    3. 1.815
    4. 0.675
    5. 15
    6. 0.84
    7. 2-8-063-000
    1. 76
    2. 85
    3. 1.575
    4. 0.555
    5. 15
    6. 1.05
    7. 2-8-076-000
    1. 90
    2. 99
    3. 1.300
    4. 0.425
    5. 15
    6. 1.25
    7. 2-8-090-000
    1. 102
    2. 111
    3. 1.190
    4. 0.355
    5. 15
    6. 1.49
    7. 2-8-102-000
    1. 114
    2. 123
    3. 1.090
    4. 0.335
    5. 15
    6. 1.68
    7. 2-8-114-000
    1. 120
    2. 129
    3. 1.050
    4. 0.315
    5. 15
    6. 1.77
    7. 2-8-120-000
    1. 127
    2. 136
    3. 0.960
    4. 0.265
    5. 15
    6. 1.84
    7. 2-8-127-000
    1. 140
    2. 149
    3. 0.900
    4. 0.240
    5. 15
    6. 2.03
    7. 2-8-140-000
    1. 152
    2. 161
    3. 0.800
    4. 0.180
    5. 15
    6. 2.41
    7. 2-8-152-000
    1. 178
    2. 187
    3. 0.705
    4. 0.150
    5. 15
    6. 2.87
    7. 2-8-178-000
    1. 203
    2. 212
    3. 0.600
    4. 0.120
    5. 15
    6. 3.12
    7. 2-8-203-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 20
      • 27
      • 4.100
      • 1.000
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.44
      • Order No. - 2-8-020-000
      • 25
      • 32
      • 3.655
      • 1.000
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.28
      • Order No. - 2-8-025-000
      • 32
      • 40
      • 3.095
      • 0.875
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.44
      • Order No. - 2-8-032-000
      • 38
      • 46
      • 2.925
      • 0.865
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.52
      • Order No. - 2-8-038-000
      • 51
      • 59
      • 2.330
      • 0.835
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.66
      • Order No. - 2-8-051-000
      • 60
      • 68
      • 1.955
      • 0.730
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.78
      • Order No. - 2-8-060-000
      • 63
      • 71
      • 1.815
      • 0.675
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 0.84
      • Order No. - 2-8-063-000
      • 76
      • 85
      • 1.575
      • 0.555
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.05
      • Order No. - 2-8-076-000
      • 90
      • 99
      • 1.300
      • 0.425
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.25
      • Order No. - 2-8-090-000
      • 102
      • 111
      • 1.190
      • 0.355
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.49
      • Order No. - 2-8-102-000
      • 114
      • 123
      • 1.090
      • 0.335
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.68
      • Order No. - 2-8-114-000
      • 120
      • 129
      • 1.050
      • 0.315
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.77
      • Order No. - 2-8-120-000
      • 127
      • 136
      • 0.960
      • 0.265
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 1.84
      • Order No. - 2-8-127-000
      • 140
      • 149
      • 0.900
      • 0.240
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 2.03
      • Order No. - 2-8-140-000
      • 152
      • 161
      • 0.800
      • 0.180
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 2.41
      • Order No. - 2-8-152-000
      • 178
      • 187
      • 0.705
      • 0.150
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 2.87
      • Order No. - 2-8-178-000
      • 203
      • 212
      • 0.600
      • 0.120
      • Stock Lengths - m15
      • Weight - kg/m 3.12
      • Order No. - 2-8-203-000