Giới thiệu sản phẩm

J 4-2 ỐNG GIÓ SILICON SỢI THỦY TINH KHÔNG BỤI

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng để dẫn khí nóng- lạnh trong phòng sạch
  • Trong thiết bị máy sấy nhựa công nghiệp
  • Hút và thu gom bụi
  • Ống xả khí hàn và lò sưởi
  • Thiết bị hàng không và quân sự
Cấu tạo:
  • Thành ống: Silicon, vải sợi thủy tinh
  • spiral: Lõi thép lò xo
Đặc tính:
  • Bên trong nhẵn mịn , mềm
  • Không sản sinh bụi
  • chịu nhiệt độ cao, chống cháy (theo: UL94-HB)
  • Bán kính uốn bằng đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -70 °C approx. to +260 °C approx.
  • short time to +280 °C approx.
Quy cách:
  • ø 20 to ø 203 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 25
    2. 29
    3. 2.800
    4. 0.710
    5. 29
    6. 0.19
    7. 6
    8. 4-2-025-000
    1. 32
    2. 36
    3. 2.700
    4. 0.650
    5. 36
    6. 0.28
    7. 6
    8. 4-2-032-000
    1. 38
    2. 43
    3. 2.600
    4. 0.600
    5. 43
    6. 0.31
    7. 6
    8. 4-2-038-000
    1. 44
    2. 49
    3. 2.600
    4. 0.580
    5. 49
    6. 0.35
    7. 6
    8. 4-2-044-000
    1. 51
    2. 56
    3. 2.600
    4. 0.520
    5. 57
    6. 0.39
    7. 6
    8. 4-2-051-000
    1. 63
    2. 68
    3. 2.400
    4. 0.460
    5. 68
    6. 0.49
    7. 6
    8. 4-2-063-000
    1. 76
    2. 81
    3. 2.100
    4. 0.430
    5. 81
    6. 0.60
    7. 6
    8. 4-2-076-000
    1. 90
    2. 95
    3. 2.000
    4. 0.400
    5. 95
    6. 0.71
    7. 6
    8. 4-2-090-000
    1. 102
    2. 107
    3. 1.900
    4. 0.350
    5. 107
    6. 0.80
    7. 6
    8. 4-2-102-000
    1. 114
    2. 120
    3. 1.500
    4. 0.300
    5. 120
    6. 0.89
    7. 6
    8. 4-2-114-000
    1. 127
    2. 133
    3. 1.400
    4. 0.230
    5. 133
    6. 0.96
    7. 6
    8. 4-2-127-000
    1. 140
    2. 146
    3. 1.300
    4. 0.200
    5. 146
    6. 1.10
    7. 6
    8. 4-2-140-000
    1. 152
    2. 158
    3. 1.200
    4. 0.170
    5. 158
    6. 1.40
    7. 6
    8. 4-2-152-000
    1. 165
    2. 171
    3. 0.900
    4. 0.120
    5. 171
    6. 1.70
    7. 6
    8. 4-2-165-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 25
      • 29
      • 2.800
      • 0.710
      • Bending Radius - mm29
      • Weight - kg/m 0.19
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-025-000
      • 32
      • 36
      • 2.700
      • 0.650
      • Bending Radius - mm36
      • Weight - kg/m 0.28
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-032-000
      • 38
      • 43
      • 2.600
      • 0.600
      • Bending Radius - mm43
      • Weight - kg/m 0.31
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-038-000
      • 44
      • 49
      • 2.600
      • 0.580
      • Bending Radius - mm49
      • Weight - kg/m 0.35
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-044-000
      • 51
      • 56
      • 2.600
      • 0.520
      • Bending Radius - mm57
      • Weight - kg/m 0.39
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-051-000
      • 63
      • 68
      • 2.400
      • 0.460
      • Bending Radius - mm68
      • Weight - kg/m 0.49
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-063-000
      • 76
      • 81
      • 2.100
      • 0.430
      • Bending Radius - mm81
      • Weight - kg/m 0.60
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-076-000
      • 90
      • 95
      • 2.000
      • 0.400
      • Bending Radius - mm95
      • Weight - kg/m 0.71
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-090-000
      • 102
      • 107
      • 1.900
      • 0.350
      • Bending Radius - mm107
      • Weight - kg/m 0.80
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-102-000
      • 114
      • 120
      • 1.500
      • 0.300
      • Bending Radius - mm120
      • Weight - kg/m 0.89
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-114-000
      • 127
      • 133
      • 1.400
      • 0.230
      • Bending Radius - mm133
      • Weight - kg/m 0.96
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-127-000
      • 140
      • 146
      • 1.300
      • 0.200
      • Bending Radius - mm146
      • Weight - kg/m 1.10
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-140-000
      • 152
      • 158
      • 1.200
      • 0.170
      • Bending Radius - mm158
      • Weight - kg/m 1.40
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-152-000
      • 165
      • 171
      • 0.900
      • 0.120
      • Bending Radius - mm171
      • Weight - kg/m 1.70
      • Stock Lengths - m 6
      • Order No. - 4-2-165-000