Giới thiệu sản phẩm

J 6-1 ỐNG GIÓ BẠC MỀM

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng thông gió và xả khí nhiệt độ trung bình và cao ,...
  • Dùng trong ngành sản xuất thiết bị điên tử, LCD,..
Cấu tạo:
  • Lá nhôm tổng hợp không bụi dày 0.1mm. Hình lõm rãnh kẹp miếng kim loại xoắn dọc thân ống (rộng: 8mm, dày:5mm)
Đặc tính:
  • Khả năng linh hoạt cao, có thể co giãn
  • Dễ lắp đặt
  • Chịu nhiệt
  • Sử dụng được trong phòng sạch
  • Tinh tế và dễ uốn cong
Phạm vi nhiệt độ:
  • -20 °C approx. to +130 °C approx.
Quy cách:
  • ø 38 to ø 305 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 38
    2. 42
    3. 0.350
    4. 0.190
    5. 48
    6. 0.30
    7. 5
    8. 6-1-038-000
    1. 51
    2. 55
    3. 0.330
    4. 0.170
    5. 60
    6. 0.36
    7. 5
    8. 6-1-051-000
    1. 63
    2. 67
    3. 0.290
    4. 0.170
    5. 68
    6. 0.47
    7. 5
    8. 6-1-063-000
    1. 76
    2. 80
    3. 0.250
    4. 0.150
    5. 80
    6. 0.54
    7. 5
    8. 6-1-076-000
    1. 90
    2. 94
    3. 0.200
    4. 0.130
    5. 95
    6. 0.57
    7. 5
    8. 6-1-090-000
    1. 102
    2. 106
    3. 0.200
    4. 0.130
    5. 105
    6. 0.60
    7. 5
    8. 6-1-102-000
    1. 127
    2. 131
    3. 0.180
    4. 0.130
    5. 130
    6. 0.74
    7. 5
    8. 6-1-127-000
    1. 152
    2. 156
    3. 0.150
    4. 0.090
    5. 155
    6. 0.89
    7. 5
    8. 6-1-152-000
    1. 203
    2. 207
    3. 0.100
    4. 0.080
    5. 205
    6. 1.10
    7. 5
    8. 6-1-203-000
    1. 254
    2. 258
    3. 0.080
    4. 0.300
    5. 255
    6. 1.40
    7. 5
    8. 6-1-254-000
    1. 305
    2. 309
    3. 0.050
    4. 0.300
    5. 308
    6. 1.70
    7. 5
    8. 6-1-305-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 38
      • 42
      • 0.350
      • 0.190
      • Bending Radius - mm48
      • Weight - kg/m 0.30
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-038-000
      • 51
      • 55
      • 0.330
      • 0.170
      • Bending Radius - mm60
      • Weight - kg/m 0.36
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-051-000
      • 63
      • 67
      • 0.290
      • 0.170
      • Bending Radius - mm68
      • Weight - kg/m 0.47
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-063-000
      • 76
      • 80
      • 0.250
      • 0.150
      • Bending Radius - mm80
      • Weight - kg/m 0.54
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-076-000
      • 90
      • 94
      • 0.200
      • 0.130
      • Bending Radius - mm95
      • Weight - kg/m 0.57
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-090-000
      • 102
      • 106
      • 0.200
      • 0.130
      • Bending Radius - mm105
      • Weight - kg/m 0.60
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-102-000
      • 127
      • 131
      • 0.180
      • 0.130
      • Bending Radius - mm130
      • Weight - kg/m 0.74
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-127-000
      • 152
      • 156
      • 0.150
      • 0.090
      • Bending Radius - mm155
      • Weight - kg/m 0.89
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-152-000
      • 203
      • 207
      • 0.100
      • 0.080
      • Bending Radius - mm205
      • Weight - kg/m 1.10
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-203-000
      • 254
      • 258
      • 0.080
      • 0.300
      • Bending Radius - mm255
      • Weight - kg/m 1.40
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-254-000
      • 305
      • 309
      • 0.050
      • 0.300
      • Bending Radius - mm308
      • Weight - kg/m 1.70
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-1-305-000