Giới thiệu sản phẩm

J 6-2 ỐNG GIÓ BẠC SỢI COMPOSITE 180℃

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Dùng để thông gió trong các thiết bị máy móc công nghiệp, môi trường nhiệt độ cao, máy sấy khô nhiệt độ trung bình và cao (180℃), ..
Cấu tạo:
  • Sợi thủy tinh được tráng nhôm hai lớp (0.1mm).
  • Hình lõm rãnh kẹp miếng kim loại xoắn dọc thân ống (rộng: 8mm, dày: 1.5mm). 
Màu sắc tiêu chuẩn:
  • Trong bạc ngoài trắng
Đặc tính:
  • Chịu nhiệt
  • Dễ uốn cong, dễ kéo dài, dễ thi công
  • Tương đối chắc và bền
  • Chống cháy (theo :UL94-V0)
  • Bán kính uốn bằng 1.25x đường kính ngoài
Phạm vi nhiệt độ:
  • -20 °C approx. to +180 °C approx.
Quy cách:
  • ø 51 to ø 305 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 51
    2. 56
    3. 0.330
    4. 0.170
    5. 61
    6. 0.40
    7. 5
    8. 6-2-051-000
    1. 63
    2. 67
    3. 0.290
    4. 0.170
    5. 73
    6. 0.51
    7. 5
    8. 6-2-063-000
    1. 76
    2. 80
    3. 0.250
    4. 0.150
    5. 86
    6. 0.60
    7. 5
    8. 6-2-076-000
    1. 90
    2. 95
    3. 0.200
    4. 0.130
    5. 100
    6. 0.64
    7. 5
    8. 6-2-090-000
    1. 102
    2. 107
    3. 0.200
    4. 0.130
    5. 112
    6. 0.67
    7. 5
    8. 6-2-102-000
    1. 127
    2. 132
    3. 0.180
    4. 0.120
    5. 137
    6. 0.84
    7. 5
    8. 6-2-127-000
    1. 152
    2. 158
    3. 0.150
    4. 0.090
    5. 162
    6. 1.01
    7. 5
    8. 6-2-152-000
    1. 203
    2. 209
    3. 0.100
    4. 0.060
    5. 213
    6. 1.30
    7. 5
    8. 6-2-203-000
    1. 254
    2. 261
    3. 0.080
    4. 0.030
    5. 264
    6. 1.60
    7. 5
    8. 6-2-254-000
    1. 305
    2. 312
    3. 0.050
    4. 0.030
    5. 315
    6. 1.90
    7. 5
    8. 6-2-305-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 51
      • 56
      • 0.330
      • 0.170
      • Bending Radius - mm61
      • Weight - kg/m 0.40
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-051-000
      • 63
      • 67
      • 0.290
      • 0.170
      • Bending Radius - mm73
      • Weight - kg/m 0.51
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-063-000
      • 76
      • 80
      • 0.250
      • 0.150
      • Bending Radius - mm86
      • Weight - kg/m 0.60
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-076-000
      • 90
      • 95
      • 0.200
      • 0.130
      • Bending Radius - mm100
      • Weight - kg/m 0.64
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-090-000
      • 102
      • 107
      • 0.200
      • 0.130
      • Bending Radius - mm112
      • Weight - kg/m 0.67
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-102-000
      • 127
      • 132
      • 0.180
      • 0.120
      • Bending Radius - mm137
      • Weight - kg/m 0.84
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-127-000
      • 152
      • 158
      • 0.150
      • 0.090
      • Bending Radius - mm162
      • Weight - kg/m 1.01
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-152-000
      • 203
      • 209
      • 0.100
      • 0.060
      • Bending Radius - mm213
      • Weight - kg/m 1.30
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-203-000
      • 254
      • 261
      • 0.080
      • 0.030
      • Bending Radius - mm264
      • Weight - kg/m 1.60
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-254-000
      • 305
      • 312
      • 0.050
      • 0.030
      • Bending Radius - mm315
      • Weight - kg/m 1.90
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-2-305-000