Giới thiệu sản phẩm

J 6-3 ỐNG VẢI SILICON

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Được sử dụng để dẫn khí nóng và lạnh, sấy hạt nhựa công nghiệp
  • Hệ thống vận chuyển, ống sấy trong ngành in, và dùng trong thiết bị xây dựng, hàng không và quân sự để dẫn và xả khí.
Cấu tạo:
  • Vải silicone chịu nhiệt. Hình lõm rãnh kẹp inox xoắn dọc thân ống.
Đặc tính:
  • Chịu nhiệt độ cao
  • Dẻo dai
  • Chịu nén
  • Được gia cố bằng sợi tăng độ bền
  • Chống cháy (theo UL94-V0)
  • Bán kính uốn nhỏ
Phạm vi nhiệt độ:
  • -70 °C approx. to +300 °C approx.
Quy cách:
  • ø 51 to ø 305 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 51
    2. 56
    3. 0.180
    4. 0.170
    5. 61
    6. 0.37
    7. 5
    8. 6-3-051-000
    1. 63
    2. 68
    3. 0.150
    4. 0.170
    5. 73
    6. 0.48
    7. 5
    8. 6-3-063-000
    1. 76
    2. 81
    3. 0.130
    4. 0.150
    5. 86
    6. 0.55
    7. 5
    8. 6-3-076-000
    1. 90
    2. 96
    3. 0.100
    4. 0.130
    5. 100
    6. 0.59
    7. 5
    8. 6-3-090-000
    1. 102
    2. 108
    3. 0.100
    4. 0.130
    5. 112
    6. 0.65
    7. 5
    8. 6-3-102-000
    1. 127
    2. 133
    3. 0.090
    4. 0.130
    5. 137
    6. 0.80
    7. 5
    8. 6-3-127-000
    1. 152
    2. 159
    3. 0.080
    4. 0.090
    5. 162
    6. 0.99
    7. 5
    8. 6-3-152-000
    1. 203
    2. 210
    3. 0.050
    4. 0.060
    5. 213
    6. 1.30
    7. 5
    8. 6-3-203-000
    1. 254
    2. 262
    3. 0.030
    4. 0.030
    5. 264
    6. 1.60
    7. 5
    8. 6-3-254-000
    1. 305
    2. 314
    3. 0.020
    4. 0.030
    5. 315
    6. 1.90
    7. 5
    8. 6-3-305-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 51
      • 56
      • 0.180
      • 0.170
      • Bending Radius - mm61
      • Weight - kg/m 0.37
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-051-000
      • 63
      • 68
      • 0.150
      • 0.170
      • Bending Radius - mm73
      • Weight - kg/m 0.48
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-063-000
      • 76
      • 81
      • 0.130
      • 0.150
      • Bending Radius - mm86
      • Weight - kg/m 0.55
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-076-000
      • 90
      • 96
      • 0.100
      • 0.130
      • Bending Radius - mm100
      • Weight - kg/m 0.59
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-090-000
      • 102
      • 108
      • 0.100
      • 0.130
      • Bending Radius - mm112
      • Weight - kg/m 0.65
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-102-000
      • 127
      • 133
      • 0.090
      • 0.130
      • Bending Radius - mm137
      • Weight - kg/m 0.80
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-127-000
      • 152
      • 159
      • 0.080
      • 0.090
      • Bending Radius - mm162
      • Weight - kg/m 0.99
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-152-000
      • 203
      • 210
      • 0.050
      • 0.060
      • Bending Radius - mm213
      • Weight - kg/m 1.30
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-203-000
      • 254
      • 262
      • 0.030
      • 0.030
      • Bending Radius - mm264
      • Weight - kg/m 1.60
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-254-000
      • 305
      • 314
      • 0.020
      • 0.030
      • Bending Radius - mm315
      • Weight - kg/m 1.90
      • Stock Lengths - m 5
      • Order No. - 6-3-305-000