Giới thiệu sản phẩm

J 6-5 ỐNG GIÓ INOX 400℃ (UỐN NHẸ ĐƯỢC)

Thông tin chi tiết sản phẩm
Ứng Dụng:
  • Môi trường nhiệt độ cao, chất bán dẫn, công nghiệp hóa chất, điện tử, quy trình wafer, LCD, đường ống thứ cấp của thiết bị trong phòng sạch
  • Thông gió và xả của các thiết bị nhiệt độ cao như sấy khô và xả khí nóng
Cấu tạo:
  • Thành ống bọc hai lớp Inox chịu nhiệt màu bạc. Hình lõm rãnh kẹp inox xoắn dọc thân ống
Đặc tính:
  • Tính linh hoạt cao
  • Dễ thi công
  • Chịu nhiệt độ cao
  • Sử dụng được trong phòng sạch
  • Tinh tế và dễ uốn cong (nhẹ)
Phạm vi nhiệt độ:
  • -70°C approx. to +400°C approx.
Quy cách:
  • ø 51 to ø 305 mm




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
    5. Bending Radiusmm
    6. Weightkg/m
    7. Stock Lengthsm
    8. Order No.
    1. 51
    2. 55
    3. 0.180
    4. 0.210
    5. 61
    6. 0.36
    7. 2
    8. 6-5-051-000
    1. 63
    2. 67
    3. 0.150
    4. 0.210
    5. 73
    6. 0.47
    7. 2
    8. 6-5-063-000
    1. 76
    2. 80
    3. 0.130
    4. 0.210
    5. 86
    6. 0.54
    7. 2
    8. 6-5-076-000
    1. 102
    2. 107
    3. 0.100
    4. 0.150
    5. 112
    6. 0.60
    7. 2
    8. 6-5-102-000
    1. 127
    2. 132
    3. 0.090
    4. 0.150
    5. 137
    6. 0.74
    7. 2
    8. 6-5-127-000
    1. 152
    2. 158
    3. 0.080
    4. 0.130
    5. 162
    6. 0.89
    7. 2
    8. 6-5-152-000
    1. 203
    2. 209
    3. 0.050
    4. 0.100
    5. 213
    6. 1.10
    7. 2
    8. 6-5-203-000
    1. 254
    2. 316
    3. 0.030
    4. 0.060
    5. 264
    6. 1.40
    7. 2
    8. 6-5-254-000
    1. 305
    2. 312
    3. 0.020
    4. 0.060
    5. 315
    6. 1.70
    7. 2
    8. 6-5-305-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Over pressurebar
    4. Vacuumbar
      • 51
      • 55
      • 0.180
      • 0.210
      • Bending Radius - mm61
      • Weight - kg/m 0.36
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-051-000
      • 63
      • 67
      • 0.150
      • 0.210
      • Bending Radius - mm73
      • Weight - kg/m 0.47
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-063-000
      • 76
      • 80
      • 0.130
      • 0.210
      • Bending Radius - mm86
      • Weight - kg/m 0.54
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-076-000
      • 102
      • 107
      • 0.100
      • 0.150
      • Bending Radius - mm112
      • Weight - kg/m 0.60
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-102-000
      • 127
      • 132
      • 0.090
      • 0.150
      • Bending Radius - mm137
      • Weight - kg/m 0.74
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-127-000
      • 152
      • 158
      • 0.080
      • 0.130
      • Bending Radius - mm162
      • Weight - kg/m 0.89
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-152-000
      • 203
      • 209
      • 0.050
      • 0.100
      • Bending Radius - mm213
      • Weight - kg/m 1.10
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-203-000
      • 254
      • 316
      • 0.030
      • 0.060
      • Bending Radius - mm264
      • Weight - kg/m 1.40
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-254-000
      • 305
      • 312
      • 0.020
      • 0.060
      • Bending Radius - mm315
      • Weight - kg/m 1.70
      • Stock Lengths - m 2
      • Order No. - 6-5-305-000