Giới thiệu sản phẩm

J 9-6 ỐNG CAO SU GÂN VUÔNG DẪN ĐIỆN CHỊU MÀI MÒN

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ứng Dụng:
  • Sử dụng trong các khu vực có hỗn hợp dễ nổ như bụi, bột, sợi, vụn và hạt
  • Trong môi trường khí và chất lỏng, máy hút chân không, hệ thống vận chuyển, cho các ngành công nghiệp như điện tử, hóa chất, máy mài kim loại, v.v.
Cấu tạo:
  • Thành ống: EPDM dẫn điện
  • Gân ống: PP + lõi thép
Đặc tính:
  • Chất liệu cao su chịu mài mòn
  • Mặt trong ống nhẵn mịn
  • Chống axit
  • Chịu tia lửa 
  • Dẫn điện chống cháy ≤10⁶ Ω (theo: UL94-V2)
Phạm vi nhiệt độ:
  • -30° C approx. to +80° C approx.
Quy cách:
  • ø 25 to ø 102 mm
 




    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Pressure(MPa)
      Positive Pressure
    4. Pressure(MPa)
      Negative Pressure
    5. Weightkg/m
    6. Stock Lengthsm
    7. Order No.
    1. 25
    2. 33
    3. 0.15
    4. 0.07
    5. 0.30
    6. 20
    7. 9-6-025-000
    1. 32
    2. 39
    3. 0.10
    4. 0.07
    5. 0.32
    6. 20
    7. 9-6-032-000
    1. 38
    2. 47
    3. 0.08
    4. 0.07
    5. 0.43
    6. 20
    7. 9-6-038-000
    1. 51
    2. 60
    3. 0.08
    4. 0.06
    5. 0.52
    6. 20
    7. 9-6-051-000
    1. 64
    2. 71
    3. 0.07
    4. 0.05
    5. 0.71
    6. 20
    7. 9-6-064-000
    1. 76
    2. 86
    3. 0.06
    4. 0.04
    5. 0.83
    6. 20
    7. 9-6-076-000
    1. 90
    2. 100
    3. 0.05
    4. 0.03
    5. 0.99
    6. 20
    7. 9-6-090-000
    1. 102
    2. 112
    3. 0.05
    4. 0.02
    5. 1.13
    6. 20
    7. 9-6-102-000
    1. I.D.mm
    2. O.D.mm
    3. Pressure(MPa)
      Positive Pressure
    4. Pressure(MPa)
      Negative Pressure
      • 25
      • 33
      • 0.15
      • 0.07
      • Weight - kg/m0.30
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-025-000
      • 32
      • 39
      • 0.10
      • 0.07
      • Weight - kg/m0.32
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-032-000
      • 38
      • 47
      • 0.08
      • 0.07
      • Weight - kg/m0.43
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-038-000
      • 51
      • 60
      • 0.08
      • 0.06
      • Weight - kg/m0.52
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-051-000
      • 64
      • 71
      • 0.07
      • 0.05
      • Weight - kg/m0.71
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-064-000
      • 76
      • 86
      • 0.06
      • 0.04
      • Weight - kg/m0.83
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-076-000
      • 90
      • 100
      • 0.05
      • 0.03
      • Weight - kg/m0.99
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-090-000
      • 102
      • 112
      • 0.05
      • 0.02
      • Weight - kg/m1.13
      • Stock Lengths - m 20
      • Order No. - 9-6-102-000